Thành phố Halifax – Thủ phủ tỉnh bang Nova Scotia
Định cư tại Canada là khát khao và ước mơ của nhiều người trên thế giới. Nhưng thật sự, những cư dân nước ngoài đã bao giờ tìm hiểu về chất lượng cuộc sống tại Canada hay chưa, hay chỉ được nghe những thông tin từ bạn bè, người thân, đồng nghiệp giới thiệu mà không có căn cứ…
Nova Scotia, một trong những tỉnh bang đầu tiên người châu Âu khai phá trong thời kỳ thuộc địa, là một trong những tỉnh bang đầu tiên của Liên bang Canada. Halifax thủ phủ cũng là thành phố lớn nhất tại tỉnh bang này.
Chi phí sinh hoạt một gia đình gồm 4 người ước tính vào khoảng 4.244 CAD (Đô la Canada) (khoảng 71.000.000 VNĐ) chưa bao gồm chi phí thuê nhà, thuê xe, chi phí học tập cho trẻ em trong gia đình. Trong đó 10% số lượng bữa ăn tại nhà hàng, gia đình di chuyển bằng các phương tiện công cộng, xem rạp phim 2 lần/tháng cho cả gia đình, phí thành viên câu lạc bộ thể dục cho 4 người, mua sắm quần áo, giày dép những nhãn hiệu thông thường.
Nếu thắt chặt chi tiêu, mỗi gia đình có thể giảm bớt số tiền chi tiêu nhưng không dưới 3.000CAD cho chi phí sinh hoạt mỗi tháng nếu đã có nhà ở và xe để đi lại. Chi phí sinh hoạt được tính toán xếp thứ hạng thứ 124 trong 458 (mức cao) thành phố trên toàn thế giới.
Sau đây là bảng giá tham khảo một số loại chi phí sinh hoạt hàng ngày tại Halifax.
Chi phí được quy đổi thành VNĐ
Nhà hàng | |
Bữa ăn tại nhà hàng bình dân 1 người | 251,184.05 ₫ |
Bữa ăn tại nhà trung lưu cho 2 người (3 mó) | 1,172,192.23 ₫ |
Bữa ăn tại McDonalds | 167,456.03 ₫ |
Bia nội địa (0.5 lít) | 112,614.18 ₫ |
Bia nhập khẩu (0.33 lít) | 113,032.82 ₫ |
Cà phê Cappucino | 67,505.71 ₫ |
CocaCola/Pepsi (0.33 lít) | 35,689.07 ₫ |
Nước suối (0.33 lít) | 31,973.64 ₫ |
Chợ – Siêu thị | |
Sữa (1 lít) | 43,891.08 ₫ |
Bánh mì (500g) | 54,410.33 ₫ |
Gạo (1kg) | 112,751.62 ₫ |
Hộp trứng (12 quả) | 61,715.16 ₫ |
Bơ (1kg) | 220,874.51 ₫ |
Thịt gà phi lê (1kg) | 239,719.83 ₫ |
Thịt bò (1kg) | 220,483.78 ₫ |
Táo (1kg) | 101,886.95 ₫ |
Chuối (1kg) | 34,123.88 ₫ |
Cam (1kg) | 97,120.29 ₫ |
Cà chua (1kg) | 76,411.66 ₫ |
Khoai tây (1kg) | 73,682.89 ₫ |
Hành (1kg) | 56,044.18 ₫ |
Rau xà lách (1 bắp) | 51,548.55 ₫ |
Nước suối (1.5 lít) | 40,440.63 ₫ |
Rượu vang (loại trung bình) | 334,912.07 ₫ |
Bia nội địa (0.5 lít) | 70,750.17 ₫ |
Bia nhập khẩu (0.33 lít) | 90,007.62 ₫ |
Thuốc lá 20 gói (Marlboro) | 305,607.26 ₫ |
Đi lại | |
Vé 1 chiều (Di chuyển trong vùng bán kinh 200km) | 46,050.41 ₫ |
Vé tháng (giá thông thường) | 1,381,512.28 ₫ |
Taxi – khi mới lên xe (Giá trung bình) | 58,609.61 ₫ |
Taxi – mỗi 1km (Giá trung bình) | 28,634.98 ₫ |
Taxi – mỗi 1 tiếng chờ đợi (Giá trung bình) | 448,782.17 ₫ |
Xăng (1 lít) | 19,482.52 ₫ |
Xe hơi Volkswagen Golf 1.4 90 KW Trendline | 406,666,977.10 ₫ |
Xe hơi Toyota Corolla Sedan 1.6l 97kW Comfort | 374,297,725.85 ₫ |
Tiện ích (Hàng tháng) | |
Cơ bản (Điện, nước, điều hòa, rác) cho căn hộ 85m2 | 2,623,031.11 ₫ |
Điện thoại – 1 phút | 4,927.99 ₫ |
Internet (60 Mbps hoặc cao hơn, không giới hạn dung lượng, mạng dây) | 1,670,974.47 ₫ |
Thể thao, giải trí | |
Phí tháng CLB thể dục (Fitness, Gym) | 979,468.95 ₫ |
Thuê sân quần vợt (1 Tiếng vào cuối tuần) | 347,471.27 ₫ |
Ghế xem phim (1 chỗ) | 247,667.47 ₫ |
Chăm sóc trẻ em | |
Trẻ mẫu giao, cả ngày, trường tư nhân (1 bé/tháng) | 15,019,821.16 ₫ |
Trường tiểu học quốc tế (1 năm) | 255,370,450.93 ₫ |
Quần áo và giày dép | |
2 cái quân Jean (Levis hoặc tương tự) | 1,169,588.00 ₫ |
1 đầm mùa hè tại chuỗi của hàng (Zara, H&M, …) | 718,538.62 ₫ |
1 đôi giày chạy bộ hiệu Nike (Trung bình) | 1,910,147.88 ₫ |
1 đôi giày tây | 2,038,016.04 ₫ |
Chi phí thuê nhà | |
Căn hộ 1 phòng ngủ ở trung tâm thành phố | 22,991,713.39 ₫ |
Căn hộ 1 phòng ngủ ở ngoại ô thành phố | 16,442,894.36 ₫ |
Căn hộ 3 phòng ngủ ở trung tâm thành phố | 37,109,453.11 ₫ |
Căn hộ 3 phòng ngủ ở ngoại ô thành phố | 26,606,903.08 ₫ |
Mua căn hộ | |
Chi phí mỗi m2 cho căn hộ trung tâm thành phố | 83,139,470.36 ₫ |
Chi phí mỗi m2 cho căn hộ ngoại ô thành phố | 51,211,784.41 ₫ |
Tài chính | |
Lương trung bình sau thuế | 49,590,653.00 ₫ |
Lãi cầm cố tài sản cho ngân hàng (%) hàng năm 20 năm | 3.80 |
Dữ liệu cập nhật vào tháng 03/2020, được tổng hợp dựa trên thông tin khảo 1.268 lần trong vòng 18 tháng từ 202 người đóng góp.
Theo thống kê Numbeo.com/Canada.vn biên dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CANADA PLAZA
Cập nhật thông tin, tư vấn lộ trình định cư Canada
Hotline: 0901.688.988
Email: canadaplaza@canada.vn